Máy hàn cáp quang Fujikura; sumitomo ; Fitel; Inno được so sánh theo phiên bản mới nhất với việc kiểm nghiệm qua thông số kĩ thuật và thực tiễn hàn nối.
Bảng so sánh sau giữ máy hàn cáp quang Fujikura FSM-70S/FSM-80S, Sumitomo Type-81C, Fitel S178A và INNO View 7. Theo phiên bản mới nhất và được sử dụng trên cùng 1 đoạn cáp quang
Hãng sản xuất | FUJIKURA | SUMITOMO | FITEL | INNO |
Model | FSM-70S | Type-81C | S178A | View 7 |
Phương pháp hàn nối | Căn chỉnh lõi | Căn chỉnh lõi | Căn chỉnh lõi | Căn chỉnh lõi |
Loại sợi sử dụng | SM(G. 652/657) MM(G.651) DS(G. 653) NZDS(G. 655) |
SM(G. 652/657) MM(G.651) DS(G. 653) NZDS(G. 655) |
SM(G. 652/657) MM(G.651) DS(G. 653) NZDS(G. 655) |
SM(G. 652/657) MM(G.651) DS(G. 653) NZDS(G. 655) |
Suy hao trung bình đo được | SM : 0.02dB MM : 0.01dB DS : 0.04dB NZ : 0.04dB |
SM : 0.02dB MM : 0.01dB DS : 0.04dB NZ : 0.04dB |
SM : 0.02dB MM : 0.01dB DS : 0.04dB NZ : 0.04dB |
SM : 0.02dB MM : 0.01dB DS : 0.04dB NZ : 0.04dB |
Thời gian hàn nối | 10 sec : SM AUTO 7 sec : SM FAST |
7 sec : Quick Mode 7.5 sec : SMF Standard Mode 8sec : Auto Mode |
7 sec : Semi-Auto Mode 9 sec : Regular Mode |
7 sec : Quick Mode 8 sec : Auto mode |
Thời gian nung | 14 sec | 28 sec (Dual) | 25 sec : Pre-heat Mode 31 sec : Regular Mode |
13 sec |
Tuổi thọ cặp kim hàn phóng hồ quang | 3000 arc | 3000 arc | // | 3500 arc |
Dung lượng pin sử dụng | 4,000 mAh | 4,600 mAh | 80 chu ky với sử dụng 1 pin và 200 với 2 pin | 9,800 mAh |
Suy hao phản xạ | ≥60dB | // | ≥60dB | ≥60dB |
Loại cặp kẹp sợi quang | Universal clamp (250um, 900um, loose buffer fiber) |
// | // | With Universal Holder (250um, 900um, 3mm, indoor cable) |
Chương trình hàn | Max 100 modes | Max 300 modes | Max 150 modes | Preset 35 modes Max 128 modes |
Chương trình gia nhiệt | 30 modes | Max 100 modes | Max 18 modes | Max 32 modes |
Lực kéo căng sợi | 1.96 ~ 2.25N | 1.96N (200gf) | 1.96N | 1.96 ~ 2.25N |
Độ dài đoạn cắt | Clamp 5 ~ 16mm | 5 ~ 16mm, 10mm | 5 ~ 16mm | 8 ~ 16mm |
Hiển thị | 4.73” Color LCD | 4.1” Touch Color LCD | 3.5” Color LCD | 5” Touch Screen Color LCD |
Kết quả lưu trữ | Splice Data : 2000 Image Data : 100 | Splice Data : 10000 Image Data : 64 | Image Data :100 + 24 to Splice Data : 2000 be stored permanently |
Splice Data : 2000 |
Giao diện kết nối | USB 2.0 | USB2.0(mini-B type) SD/SDHC Memory Card |
USB 2.0 | USB 2.0 MINI USB HDMI |
Trọng lượng | 2.5kg with ADC-18 2.7kg with BTR-09 |
1.8kg (without Battery) 2.1kg with Battery |
1.9kg without Battery 2.3 with two batteries |
2.17KG (without battery) 2.80KG (with battery) |
Nguồn cấp cho máy hàn | 100 to 240 AC | 100 to 240 AC | 100 to 240 AC | 100 to 240 AC |
Ý kiến người dùng