Chi tiết kĩ thuật
Ống co nhiệt bảo vệ mối hàn quang
Tên sản phẩm | Độ dài ống | Đường kính ống(Sau khi hàn) | Nguyên vật liệu cấu tạo |
FPS-5 (Single fiber to 8-ribbon fiber) |
40mm | Approx.ø4.2mm | Glass ceramics |
FPS-6 (Single fiber to 12-ribbon fiber) |
40mm | Approx.ø4.5mm |
Product name | Sleeve length | Sleeve diameter (after shrink) |
Reinforcement material |
FPS-1 | 60mm | Approx.ø3.2mm | Steel core |
FPS-40 | 40mm | ||
FPS-S-40 | Approx.ø2.2mm |
Ống co nhiệt bảo vệ mối nối sau khi hàn quang có độ ổn định cơ học tốt. Dùng cho sợi quang với đường kính từ 250 – 900µm. Tác dụng gia cường chịu lực cho mối nối sợi quang
Ống co nhiệt Nano
(Dùng cho nhà máy và các thành phần quang)
Product name | Sleeve length | Sleeve diameter (after shrink) |
Reinforcement material |
FPS-N4-12 | 12mm | Approx.ø1.5mm | Steel core |
FPS-N4-20 | 20mm | ||
FPS-N4-25 | 25mm | ||
FPS-N4-40 | 40mm | ||
FPS-N9-15 | 15mm | Approx.ø2.3mm | |
FPS-N9-20 FPS-N9-25 |
20mm 25mm |
Ống co nhiệt dùng trong cáp thuê bao và Indoor
Product name | Sleeve length | Sleeve diameter (After shrink) |
Reinforcement material |
FPS-D60 | 60mm | Approx. ø4.7mm | Steel core |
Ý kiến người dùng